Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 19
Bộ: níu 牛 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: HQVVV (竹手女女女)
Unicode: U+72A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệp
Âm Quảng Đông: lip6

Tự hình 1

Chữ gần giống 10