Có 1 kết quả:

xī shēng ㄒㄧ ㄕㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

1. con vật tế thần
2. hy sinh

Từ điển Trung-Anh

(1) to sacrifice one's life
(2) to sacrifice (sth valued)
(3) beast slaughtered as a sacrifice

Một số bài thơ có sử dụng