Có 1 kết quả:

xī shēng pǐn ㄒㄧ ㄕㄥ ㄆㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sacrificial victim
(2) sb who is expendable
(3) item sold at a loss

Bình luận 0