Có 1 kết quả:
chōu ㄔㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng trâu thở
2. trâu trắng
3. đột xuất
2. trâu trắng
3. đột xuất
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tiếng trâu thở;
② Trâu trắng;
③ Đột xuất.
② Trâu trắng;
③ Đột xuất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trâu bò thở phì ra.
Từ điển Trung-Anh
(1) panting of cow
(2) grunting of ox
(2) grunting of ox