Có 1 kết quả:

chōu ㄔㄡ
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ
Tổng nét: 20
Bộ: níu 牛 (+16 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一ノ一一丨
Thương Hiệt: OGHQ (人土竹手)
Unicode: U+72A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưu, thù
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

chōu ㄔㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng trâu thở
2. trâu trắng
3. đột xuất

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tiếng trâu thở;
② Trâu trắng;
③ Đột xuất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng trâu bò thở phì ra.

Từ điển Trung-Anh

(1) panting of cow
(2) grunting of ox