Có 1 kết quả:

wéi ㄨㄟˊ
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 21
Bộ: níu 牛 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HIHQ (竹戈竹手)
Unicode: U+72A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguy
Âm Quảng Đông: ngai4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

wéi ㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ancient yak of South East China, also known as 犪牛[kui2 niu2]