Có 1 kết quả:
chōu ㄔㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng trâu thở
2. trâu trắng
3. đột xuất
2. trâu trắng
3. đột xuất
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 犨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sưu 犨.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 犨[chou1]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh