Có 1 kết quả:

chōu ㄔㄡ
Âm Quan thoại: chōu ㄔㄡ
Tổng nét: 27
Bộ: níu 牛 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶一一一丨フ一ノ丨丶一一一丨一ノ一一丨
Thương Hiệt: XOGHQ (重人土竹手)
Unicode: U+72AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưu, thù

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

chōu ㄔㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng trâu thở
2. trâu trắng
3. đột xuất

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Sưu .

Từ điển Trung-Anh

old variant of [chou1]