Có 1 kết quả:

quǎn ㄑㄩㄢˇ
Âm Pinyin: quǎn ㄑㄩㄢˇ
Tổng nét: 4
Bộ: quǎn 犬 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丶丶
Thương Hiệt: IK (戈大)
Unicode: U+72AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuyển
Âm Nôm: chó, khuyển
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): いぬ (inu), いぬ- (inu-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hyun2

Tự hình 5

Dị thể 2

1/1

quǎn ㄑㄩㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con chó

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chó. § Cũng như “cẩu” 狗. ◇Tào Đường 曹唐: “Nguyện đắc hoa gian hữu nhân xuất, Miễn linh tiên khuyển phệ Lưu lang” 願得花間有人出, 免令仙犬吠劉郎 (Lưu Nguyễn động trung ngộ tiên tử 劉阮洞中遇仙子) Mong rằng trong hoa có người ra đón, Để chó nhà tiên khỏi sủa chàng Lưu. § Ngô Tất Tố dịch thơ: Dưới hoa ước có ai ra đón, Để chó nhà tiên khỏi sủa người.

Từ điển Thiều Chửu

① Con chó.
② Nói ý hèn hạ. Kẻ dưới đối với kẻ trên có chút công lao tự nói nhún là khuyển mã chi lao 犬馬之勞 cái công chó ngựa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chó: 獵犬 Chó săn; 牧犬 Chó chăn cừu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chó. Loài chó — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa. Bộ Khuyển khi ghép với các chữ khác thì viết là 犭— Chỉ sự kém cỏi, xấu xa.

Từ điển Trung-Anh

dog

Từ ghép 78

Ā lā sī jiā xuě qiāo quǎn 阿拉斯加雪橇犬ài quǎn 愛犬ài quǎn 爱犬áo quǎn 獒犬bā gē quǎn 巴哥犬bǐ tè quǎn 比特犬Bó měi quǎn 博美犬dà bái xióng quǎn 大白熊犬Dà quǎn zuò 大犬座dǎo máng quǎn 导盲犬dǎo máng quǎn 導盲犬duǎn tuǐ liè quǎn 短腿猎犬duǎn tuǐ liè quǎn 短腿獵犬fēng quǎn 疯犬fēng quǎn 瘋犬gěng quǎn 梗犬gěng quǎn 㹴犬gōng quǎn 公犬guì bīn quǎn 貴賓犬guì bīn quǎn 贵宾犬guì fù quǎn 貴婦犬guì fù quǎn 贵妇犬hú dié quǎn 蝴蝶犬hǔ fù wú quǎn zǐ 虎父无犬子hǔ fù wú quǎn zǐ 虎父無犬子huà hǔ lèi quǎn 画虎类犬huà hǔ lèi quǎn 畫虎類犬huī liè quǎn 灰猎犬huī liè quǎn 灰獵犬jī dú quǎn 緝毒犬jī dú quǎn 缉毒犬jī quǎn bù níng 雞犬不寧jī quǎn bù níng 鸡犬不宁jī quǎn shēng tiān 雞犬升天jī quǎn shēng tiān 鸡犬升天jīn máo quǎn 金毛犬jǐng quǎn 警犬kuáng quǎn bìng 狂犬病liè quǎn 猎犬liè quǎn 獵犬Liè quǎn zuò 猎犬座Liè quǎn zuò 獵犬座mǔ quǎn 母犬mù quǎn 牧犬mù yáng quǎn 牧羊犬niú tóu quǎn 牛头犬niú tóu quǎn 牛頭犬quǎn chǐ 犬齒quǎn chǐ 犬齿quǎn kē 犬科quǎn rú 犬儒quǎn rú zhǔ yì 犬儒主义quǎn rú zhǔ yì 犬儒主義quǎn zhǒng 犬种quǎn zhǒng 犬種Sà mó yē quǎn 萨摩耶犬Sà mó yē quǎn 薩摩耶犬sàng jiā zhī quǎn 丧家之犬sàng jiā zhī quǎn 喪家之犬Shǔ quǎn fèi rì 蜀犬吠日sì guó quǎn 四国犬sì guó quǎn 四國犬sōng shī quǎn 松狮犬sōng shī quǎn 鬆獅犬sōu jiù quǎn 搜救犬wàn néng gěng quǎn 万能梗犬wàn néng gěng quǎn 萬能梗犬xī shī quǎn 西施犬xiǎo quǎn 小犬Xiǎo quǎn zuò 小犬座xún huí quǎn 寻回犬xún huí quǎn 尋回犬yī rén dé dào , jī quǎn shēng tiān 一人得道,雞犬升天yī rén dé dào , jī quǎn shēng tiān 一人得道,鸡犬升天yīng quǎn 鷹犬yīng quǎn 鹰犬Zhōng huá tián yuán quǎn 中华田园犬Zhōng huá tián yuán quǎn 中華田園犬