Có 3 kết quả:
bá ㄅㄚˊ • bó ㄅㄛˊ • quǎn ㄑㄩㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 拔[ba2]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đường chó đi
Từ điển Trần Văn Chánh
Đường chó đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng chạy của chó.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 犬[quan3]