Có 3 kết quả:

ㄅㄚˊㄅㄛˊquǎn ㄑㄩㄢˇ
Âm Pinyin: ㄅㄚˊ, ㄅㄛˊ, quǎn ㄑㄩㄢˇ
Tổng nét: 5
Bộ: quǎn 犬 (+1 nét)
Nét bút: 一ノフ丶丶
Thương Hiệt: IKK (戈大大)
Unicode: U+72AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạt
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バチ (bachi)
Âm Quảng Đông: bat6

Tự hình 3

Dị thể 2

1/3

ㄅㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 拔[ba2]

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đường chó đi

Từ điển Trần Văn Chánh

Đường chó đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng chạy của chó.

quǎn ㄑㄩㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 犬[quan3]