Có 1 kết quả:

fàn shì ㄈㄢˋ ㄕˋ

1/1

fàn shì ㄈㄢˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to break the law
(2) to commit a crime

Bình luận 0