Có 1 kết quả:

fàn rén ㄈㄢˋ ㄖㄣˊ

1/1

fàn rén ㄈㄢˋ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) convict
(2) prisoner
(3) criminal