Có 1 kết quả:

fàn dí gu ㄈㄢˋ ㄉㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to hesitate
(2) to have second thoughts
(3) to be concerned
(4) to brood (over sth)
(5) to complain

Bình luận 0