Có 1 kết quả:

fàn chóu ㄈㄢˋ ㄔㄡˊ

1/1

fàn chóu ㄈㄢˋ ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to worry
(2) to be anxious