Có 2 kết quả:
gē ㄍㄜ • qì ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngật lao 犵狫)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ngật lão” 仡佬.
Từ điển Trần Văn Chánh
【犵狫族】Ngật Lao tộc [Gelăozú] Xem 仡 (1) (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một giống dân thiểu số, cư ngụ tại các vùng Quảng Tây, Hồ Nam và Quý Châu.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
name of a tribe