Có 2 kết quả:

ㄍㄜㄑㄧˋ
Âm Pinyin: ㄍㄜ, ㄑㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: quǎn 犬 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ一フ
Thương Hiệt: KHON (大竹人弓)
Unicode: U+72B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khất, ngật
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hat1

Tự hình 1

Chữ gần giống 18

1/2

ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ngật lao 犵狫)

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “ngật lão” 仡佬.

Từ điển Trần Văn Chánh

【犵狫族】Ngật Lao tộc [Gelăozú] Xem 仡 (1) (bộ 亻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một giống dân thiểu số, cư ngụ tại các vùng Quảng Tây, Hồ Nam và Quý Châu.

Từ ghép 1

ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a tribe