Có 1 kết quả:
zhuàng ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hình dáng
2. trạng (người đỗ đầu kỳ thi)
2. trạng (người đỗ đầu kỳ thi)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 狀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hình, hình dáng, hình dạng: 奇形怪狀 Hình dạng quái gở;
② Tình hình, tình trạng: 病狀 Bệnh tình; 狀況 Tình trạng;
③ Tả, kể: 文字不足狀其事 Không bút nào tả xiết việc này;
④ Bằng, giấy, thư: 獎狀 Bằng khen, giấy khen; 委任狀 Giấy uỷ nhiệm; 信用狀 Thư tín dụng;
⑤ (cũ) Bài trạng (để giãi bày sự thực về một việc gì với thần thánh vua quan);
⑥ (cũ) Đơn kiện: 訴狀 Đơn tố cáo.
② Tình hình, tình trạng: 病狀 Bệnh tình; 狀況 Tình trạng;
③ Tả, kể: 文字不足狀其事 Không bút nào tả xiết việc này;
④ Bằng, giấy, thư: 獎狀 Bằng khen, giấy khen; 委任狀 Giấy uỷ nhiệm; 信用狀 Thư tín dụng;
⑤ (cũ) Bài trạng (để giãi bày sự thực về một việc gì với thần thánh vua quan);
⑥ (cũ) Đơn kiện: 訴狀 Đơn tố cáo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 狀
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 狀.
Từ điển Trung-Anh
(1) accusation
(2) suit
(3) state
(4) condition
(5) strong
(6) great
(7) -shaped
(2) suit
(3) state
(4) condition
(5) strong
(6) great
(7) -shaped
Từ ghép 132
ān yú xiàn zhuàng 安于现状 • bǎn zhuàng 板状 • biāo zhǔn zhuàng kuàng 标准状况 • biāo zhǔn zhuàng tài 标准状态 • bǐng zhuàng tú 饼状图 • bìng zhuàng 病状 • bō zhuàng 波状 • bō zhuàng rè 波状热 • bō zhuàng yún 波状云 • bù kě míng zhuàng 不可名状 • bù zài zhuàng tài 不在状态 • bù zhèng cháng zhuàng kuàng 不正常状况 • cǎn zhuàng 惨状 • céng zhuàng 层状 • chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持续性植物人状态 • chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持续性植物状态 • cuī mián zhuàng tài 催眠状态 • dài zhuàng pào zhěn 带状疱疹 • dì sān zhuàng tài 第三状态 • è rén xiān gào zhuàng 恶人先告状 • Èr shí Nián Mù dǔ zhī Guài Xiàn zhuàng 二十年目睹之怪现状 • fǎn sù zhuàng 反诉状 • fēi céng zhuàng 非层状 • fù jiǎ zhuàng xiàn 副甲状腺 • fù jiǎ zhuàng xiàn sù 副甲状腺素 • gào zhuàng 告状 • gēn zhuàng jīng 根状茎 • gōng zhuàng 弓状 • gǒng zhuàng 拱状 • gòng zhuàng 供状 • guān zhuàng 冠状 • guān zhuàng dòng mài 冠状动脉 • guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠状动脉旁路移植手术 • guān zhuàng dòng mài páng tōng shǒu shù 冠状动脉旁通手术 • hǎi mián zhuàng 海绵状 • háng háng chū zhuàng yuán 行行出状元 • huán zhuàng 环状 • huán zhuàng liè shí 环状列石 • huī fù yuán zhuàng 恢复原状 • jiǎ zhuàng 甲状 • jiǎ zhuàng páng xiàn 甲状旁腺 • jiǎ zhuàng xiàn 甲状腺 • jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn 甲状腺功能亢进 • jiǎ zhuàng xiàn sù 甲状腺素 • jiǎ zhuàng xiàn zhǒng 甲状腺肿 • jiàn kāng zhuàng kuàng 健康状况 • jiàn zhuàng 见状 • jiǎng zhuàng 奖状 • jiāo zhuàng 胶状 • jié jīng zhuàng 结晶状 • jié zhuàng tǐ 睫状体 • jǐn jí zhuàng tài 紧急状态 • jǐn zhāng zhuàng tài 紧张状态 • jīng jì zhuàng kuàng 经济状况 • jīng kǒng wàn zhuàng 惊恐万状 • jīng shén zhuàng tài 精神状态 • jīng zhuàng 晶状 • jīng zhuàng tǐ 晶状体 • jù zhuàng pí céng 距状皮层 • jūn lìng zhuàng 军令状 • kuài zhuàng 块状 • lián zhuàng xì bāo xuè zhèng 镰状细胞血症 • lín jiè zhuàng tài 临界状态 • lín zhuàng 鳞状 • lín zhuàng xì bāo ái 鳞状细胞癌 • líng děng dài zhuàng tài 零等待状态 • lìng zhuàng 令状 • lún zhuàng bìng dú 轮状病毒 • má zuì zhuàng tài 麻醉状态 • méi yǒu xíng zhuàng 没有形状 • míng zhuàng 名状 • mò kě míng zhuàng 莫可名状 • niú hǎi mián zhuàng nǎo bìng 牛海绵状脑病 • qí gé zhuàng 棋格状 • qí xíng guài zhuàng 奇形怪状 • qí zhuàng zhī 鳍状肢 • qì hòu zhuàng kuàng 气候状况 • qíng xù zhuàng tài 情绪状态 • qíng zhuàng 情状 • qiú zhuàng 球状 • qiú zhuàng dàn bái zhì 球状蛋白质 • qiú zhuàng wù 球状物 • quān zhuàng wù 圈状物 • ròu dú suō zhuàng yá bāo gǎn jūn 肉毒梭状芽孢杆菌 • shēn zhuàng 申状 • shí zhuàng 石状 • shù tū zhuàng xì bāo 树突状细胞 • shù zhī zhuàng jīng 树枝状晶 • shù zhuàng xì bāo 树状细胞 • sī zhuàng 丝状 • sī zhuàng wù 丝状物 • sù zhuàng 诉状 • tè xǔ zhuàng 特许状 • wǎng zhuàng mài 网状脉 • wǎng zhuàng pào mò 网状泡沫 • wú zhuàng 无状 • xiān wéi zhuàng 纤维状 • xiàn zhuàng 现状 • xiàn zhuàng 线状 • xiè zhuàng xīng yún 蟹状星云 • xíng zhuàng 型状 • xíng zhuàng 形状 • xíng zhuàng 行状 • xìng zhuàng 性状 • xù zhuàng wù 絮状物 • xuán wō zhuàng 旋涡状 • yè piàn zhuàng 叶片状 • yǐ zhuàng jié cháng 乙状结肠 • yì zhuàng 异状 • yīn dào zōng lǘ zhuàng bì 阴道棕榈状壁 • Yīng zhuàng Xīng yún 鹰状星云 • yóu zhuàng 疣状 • yǔ zhuàng fù yè 羽状复叶 • yuán zhuàng 原状 • yuán zhuī zhuàng 圆锥状 • yùn xíng zhuàng kuàng 运行状况 • zhēn zhuàng 针状 • zhěn zhuàng xuán wǔ yán 枕状玄武岩 • zhēng zhuàng 征状 • zhèng zhuàng 症状 • zhèng zhuàng xìng 症状性 • zhí wù rén zhuàng tài 植物人状态 • zhí wù zhuàng tài 植物状态 • zhuàng gào 状告 • zhuàng kuàng 状况 • zhuàng shēng cí 状声词 • zhuàng tài 状态 • zhuàng tài dòng cí 状态动词 • zhuàng wù 状物 • zhuàng yǔ 状语 • zhuàng yuán 状元 • zuì zhuàng 罪状