Có 1 kết quả:

zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Pinyin: zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Tổng nét: 7
Bộ: quǎn 犬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: LMIK (中一戈大)
Unicode: U+72B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trạng
Âm Nôm: trạng
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zong6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

zhuàng ㄓㄨㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hình dáng
2. trạng (người đỗ đầu kỳ thi)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 狀.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hình, hình dáng, hình dạng: 奇形怪狀 Hình dạng quái gở;
② Tình hình, tình trạng: 病狀 Bệnh tình; 狀況 Tình trạng;
③ Tả, kể: 文字不足狀其事 Không bút nào tả xiết việc này;
④ Bằng, giấy, thư: 獎狀 Bằng khen, giấy khen; 委任狀 Giấy uỷ nhiệm; 信用狀 Thư tín dụng;
⑤ (cũ) Bài trạng (để giãi bày sự thực về một việc gì với thần thánh vua quan);
⑥ (cũ) Đơn kiện: 訴狀 Đơn tố cáo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 狀

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ 狀.

Từ điển Trung-Anh

(1) accusation
(2) suit
(3) state
(4) condition
(5) strong
(6) great
(7) -shaped

Từ ghép 132

ān yú xiàn zhuàng 安于现状bǎn zhuàng 板状biāo zhǔn zhuàng kuàng 标准状况biāo zhǔn zhuàng tài 标准状态bǐng zhuàng tú 饼状图bìng zhuàng 病状bō zhuàng 波状bō zhuàng rè 波状热bō zhuàng yún 波状云bù kě míng zhuàng 不可名状bù zài zhuàng tài 不在状态bù zhèng cháng zhuàng kuàng 不正常状况cǎn zhuàng 惨状céng zhuàng 层状chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持续性植物人状态chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持续性植物状态cuī mián zhuàng tài 催眠状态dài zhuàng pào zhěn 带状疱疹dì sān zhuàng tài 第三状态è rén xiān gào zhuàng 恶人先告状Èr shí Nián Mù dǔ zhī Guài Xiàn zhuàng 二十年目睹之怪现状fǎn sù zhuàng 反诉状fēi céng zhuàng 非层状fù jiǎ zhuàng xiàn 副甲状腺fù jiǎ zhuàng xiàn sù 副甲状腺素gào zhuàng 告状gēn zhuàng jīng 根状茎gōng zhuàng 弓状gǒng zhuàng 拱状gòng zhuàng 供状guān zhuàng 冠状guān zhuàng dòng mài 冠状动脉guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠状动脉旁路移植手术guān zhuàng dòng mài páng tōng shǒu shù 冠状动脉旁通手术hǎi mián zhuàng 海绵状háng háng chū zhuàng yuán 行行出状元huán zhuàng 环状huán zhuàng liè shí 环状列石huī fù yuán zhuàng 恢复原状jiǎ zhuàng 甲状jiǎ zhuàng páng xiàn 甲状旁腺jiǎ zhuàng xiàn 甲状腺jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn 甲状腺功能亢进jiǎ zhuàng xiàn sù 甲状腺素jiǎ zhuàng xiàn zhǒng 甲状腺肿jiàn kāng zhuàng kuàng 健康状况jiàn zhuàng 见状jiǎng zhuàng 奖状jiāo zhuàng 胶状jié jīng zhuàng 结晶状jié zhuàng tǐ 睫状体jǐn jí zhuàng tài 紧急状态jǐn zhāng zhuàng tài 紧张状态jīng jì zhuàng kuàng 经济状况jīng kǒng wàn zhuàng 惊恐万状jīng shén zhuàng tài 精神状态jīng zhuàng 晶状jīng zhuàng tǐ 晶状体jù zhuàng pí céng 距状皮层jūn lìng zhuàng 军令状kuài zhuàng 块状lián zhuàng xì bāo xuè zhèng 镰状细胞血症lín jiè zhuàng tài 临界状态lín zhuàng 鳞状lín zhuàng xì bāo ái 鳞状细胞癌líng děng dài zhuàng tài 零等待状态lìng zhuàng 令状lún zhuàng bìng dú 轮状病毒má zuì zhuàng tài 麻醉状态méi yǒu xíng zhuàng 没有形状míng zhuàng 名状mò kě míng zhuàng 莫可名状niú hǎi mián zhuàng nǎo bìng 牛海绵状脑病qí gé zhuàng 棋格状qí xíng guài zhuàng 奇形怪状qí zhuàng zhī 鳍状肢qì hòu zhuàng kuàng 气候状况qíng xù zhuàng tài 情绪状态qíng zhuàng 情状qiú zhuàng 球状qiú zhuàng dàn bái zhì 球状蛋白质qiú zhuàng wù 球状物quān zhuàng wù 圈状物ròu dú suō zhuàng yá bāo gǎn jūn 肉毒梭状芽孢杆菌shēn zhuàng 申状shí zhuàng 石状shù tū zhuàng xì bāo 树突状细胞shù zhī zhuàng jīng 树枝状晶shù zhuàng xì bāo 树状细胞sī zhuàng 丝状sī zhuàng wù 丝状物sù zhuàng 诉状tè xǔ zhuàng 特许状wǎng zhuàng mài 网状脉wǎng zhuàng pào mò 网状泡沫wú zhuàng 无状xiān wéi zhuàng 纤维状xiàn zhuàng 现状xiàn zhuàng 线状xiè zhuàng xīng yún 蟹状星云xíng zhuàng 型状xíng zhuàng 形状xíng zhuàng 行状xìng zhuàng 性状xù zhuàng wù 絮状物xuán wō zhuàng 旋涡状yè piàn zhuàng 叶片状yǐ zhuàng jié cháng 乙状结肠yì zhuàng 异状yīn dào zōng lǘ zhuàng bì 阴道棕榈状壁Yīng zhuàng Xīng yún 鹰状星云yóu zhuàng 疣状yǔ zhuàng fù yè 羽状复叶yuán zhuàng 原状yuán zhuī zhuàng 圆锥状yùn xíng zhuàng kuàng 运行状况zhēn zhuàng 针状zhěn zhuàng xuán wǔ yán 枕状玄武岩zhēng zhuàng 征状zhèng zhuàng 症状zhèng zhuàng xìng 症状性zhí wù rén zhuàng tài 植物人状态zhí wù zhuàng tài 植物状态zhuàng gào 状告zhuàng kuàng 状况zhuàng shēng cí 状声词zhuàng tài 状态zhuàng tài dòng cí 状态动词zhuàng wù 状物zhuàng yǔ 状语zhuàng yuán 状元zuì zhuàng 罪状