Có 1 kết quả:
guǎng ㄍㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chất phác, tục tằn, thô kệch
2. hung ác, hung hãn
2. hung ác, hung hãn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獷.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chất phác, tục tằn, thô kệch, cục mịch;
② Hung ác, hung hãn: 招降獷敵 Chiêu hàng quân địch hung hãn (Hậu Hán thư).
② Hung ác, hung hãn: 招降獷敵 Chiêu hàng quân địch hung hãn (Hậu Hán thư).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獷
Từ điển Trung-Anh
(1) rough
(2) uncouth
(3) boorish
(2) uncouth
(3) boorish
Từ ghép 1