Có 1 kết quả:

ㄇㄚˇ
Âm Pinyin: ㄇㄚˇ
Tổng nét: 6
Bộ: quǎn 犬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフフ一
Thương Hiệt: KHNVM (大竹弓女一)
Unicode: U+72B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄇㄚˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mãnh mã 猛獁,猛犸)

Từ điển Trần Văn Chánh

【猛獁】 mãnh mã [mâng mă] Voi mamut.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 獁

Từ điển Trung-Anh

mammoth

Từ ghép 2