Có 1 kết quả:
mǎ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mãnh mã 猛獁,猛犸)
Từ điển Trần Văn Chánh
【猛獁】 mãnh mã [mâng mă] Voi mamut.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獁
Từ điển Trung-Anh
mammoth
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2