Có 2 kết quả:

Yóu tài ㄧㄡˊ ㄊㄞˋyóu tài ㄧㄡˊ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Jew
(2) Jewish
(3) Judea (in Biblical Palestine)

Từ điển phổ thông

người Do Thái