Có 2 kết quả:
Yóu tài ㄧㄡˊ ㄊㄞˋ • yóu tài ㄧㄡˊ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jew
(2) Jewish
(3) Judea (in Biblical Palestine)
(2) Jewish
(3) Judea (in Biblical Palestine)
giản thể
Từ điển phổ thông
người Do Thái
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông