Có 1 kết quả:
Yóu tài huì táng ㄧㄡˊ ㄊㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄤˊ
Yóu tài huì táng ㄧㄡˊ ㄊㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) synagogue
(2) Jewish temple
(2) Jewish temple
Bình luận 0
Yóu tài huì táng ㄧㄡˊ ㄊㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0