Có 1 kết quả:
yǔn ㄩㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Duẫn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hiểm Duẫn” 玁狁: xem “hiểm” 玁.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 獫 nghĩa
②.
②.
Từ điển Trung-Anh
name of a tribe
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2