Có 1 kết quả:

kuáng xǐ ㄎㄨㄤˊ ㄒㄧˇ

1/1

kuáng xǐ ㄎㄨㄤˊ ㄒㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ecstasy
(2) rapt