Có 1 kết quả:

kuáng huān ㄎㄨㄤˊ ㄏㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) party
(2) carousal
(3) hilarity
(4) merriment
(5) whoopee
(6) to carouse

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0