Có 1 kết quả:
kuáng yán ㄎㄨㄤˊ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ravings
(2) delirious utterances
(3) kyōgen (a form of traditional Japanese comic theater)
(2) delirious utterances
(3) kyōgen (a form of traditional Japanese comic theater)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0