Có 1 kết quả:

kuáng yán ㄎㄨㄤˊ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ravings
(2) delirious utterances
(3) kyōgen (a form of traditional Japanese comic theater)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0