Có 1 kết quả:
kuáng fēng ㄎㄨㄤˊ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gale
(2) squall
(3) whole gale (meteorology)
(2) squall
(3) whole gale (meteorology)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0