Có 1 kết quả:
kuáng fēng bào yǔ ㄎㄨㄤˊ ㄈㄥ ㄅㄠˋ ㄩˇ
kuáng fēng bào yǔ ㄎㄨㄤˊ ㄈㄥ ㄅㄠˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) howling wind and torrential rain (idiom)
(2) (fig.) difficult, dangerous situation
(2) (fig.) difficult, dangerous situation
Bình luận 0