Có 1 kết quả:
kuáng biāo ㄎㄨㄤˊ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hurricane
(2) violent reform or revolution
(3) violent movement or force
(2) violent reform or revolution
(3) violent movement or force
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0