Có 1 kết quả:
kuáng yǐn bào shí ㄎㄨㄤˊ ㄧㄣˇ ㄅㄠˋ ㄕˊ
kuáng yǐn bào shí ㄎㄨㄤˊ ㄧㄣˇ ㄅㄠˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
drunken gluttony (idiom); eating and drinking to excess
Bình luận 0
kuáng yǐn bào shí ㄎㄨㄤˊ ㄧㄣˇ ㄅㄠˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0