Có 1 kết quả:
zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Pinyin: zhòng ㄓㄨㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: quǎn 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨中
Nét bút: ノフノ丨フ一丨
Thương Hiệt: KHL (大竹中)
Unicode: U+72C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: quǎn 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨中
Nét bút: ノフノ丨フ一丨
Thương Hiệt: KHL (大竹中)
Unicode: U+72C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trọng, trung
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ちん (chin)
Âm Hàn: 중
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ちん (chin)
Âm Hàn: 중
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người Bắc Kinh
Từ điển Trung-Anh
Pekingese