Có 1 kết quả:

bèi ㄅㄟˋ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 7
Bộ: quǎn 犬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フノ丶
Thương Hiệt: KHBO (大竹月人)
Unicode: U+72C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

bèi ㄅㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

một giống chó sói

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 狽.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một giống thú như chó sói.【狼狽】lang bái [lángbèi] ① Luống cuống, bối rối, khốn đốn: 狼狽逃竄 Luống cuống bỏ chạy;
② Nương dựa vào nhau: 狼狽爲姦 Cấu kết nhau làm bậy, thông đồng làm bậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 狽

Từ điển Trung-Anh

(1) a legendary wolf
(2) distressed
(3) wretched

Từ ghép 3