Có 1 kết quả:
bèi ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
một giống chó sói
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 狽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một giống thú như chó sói.【狼狽】lang bái [lángbèi] ① Luống cuống, bối rối, khốn đốn: 狼狽逃竄 Luống cuống bỏ chạy;
② Nương dựa vào nhau: 狼狽爲姦 Cấu kết nhau làm bậy, thông đồng làm bậy.
② Nương dựa vào nhau: 狼狽爲姦 Cấu kết nhau làm bậy, thông đồng làm bậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 狽
Từ điển Trung-Anh
(1) a legendary wolf
(2) distressed
(3) wretched
(2) distressed
(3) wretched
Từ ghép 3