Có 3 kết quả:
shēng ㄕㄥ • xīng ㄒㄧㄥ • xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ, xīng ㄒㄧㄥ, xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: quǎn 犬 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺨生
Nét bút: ノ丶ノノ一一丨一
Thương Hiệt: KHHQM (大竹竹手一)
Unicode: U+72CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: quǎn 犬 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺨生
Nét bút: ノ丶ノノ一一丨一
Thương Hiệt: KHHQM (大竹竹手一)
Unicode: U+72CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sinh, tính
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セイ (sei), ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: sang1, sing1, sing3
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セイ (sei), ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: sang1, sing1, sing3
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chồn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con chồn, con li. ◎Như: “li tính” 狸狌 con li. § Còn có tên là “sinh” 鼪.
2. Một âm là “tinh”. (Danh) “Tinh tinh” 猩猩 con đười ươi.
2. Một âm là “tinh”. (Danh) “Tinh tinh” 猩猩 con đười ươi.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con chồn, con li. ◎Như: “li tính” 狸狌 con li. § Còn có tên là “sinh” 鼪.
2. Một âm là “tinh”. (Danh) “Tinh tinh” 猩猩 con đười ươi.
2. Một âm là “tinh”. (Danh) “Tinh tinh” 猩猩 con đười ươi.
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Li tính 狸狌 con li.
② Một âm là tinh. Cùng nghĩa với chữ tinh 猩.
② Một âm là tinh. Cùng nghĩa với chữ tinh 猩.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con li, con chồn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài khỉ đột, cũng gọi là Tinh tinh — Màu đỏ.