Có 3 kết quả:
shēng ㄕㄥ • xīng ㄒㄧㄥ • xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Quan thoại: shēng ㄕㄥ, xīng ㄒㄧㄥ, xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: quǎn 犬 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺨生
Nét bút: ノ丶ノノ一一丨一
Thương Hiệt: KHHQM (大竹竹手一)
Unicode: U+72CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: quǎn 犬 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺨生
Nét bút: ノ丶ノノ一一丨一
Thương Hiệt: KHHQM (大竹竹手一)
Unicode: U+72CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sinh, tính
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セイ (sei), ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: sang1, sing1, sing3
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セイ (sei), ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: sang1, sing1, sing3
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể