Có 1 kết quả:
xiá nì ㄒㄧㄚˊ ㄋㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intimate
(2) taking liberties
(3) familiar (with a negative connotation)
(2) taking liberties
(3) familiar (with a negative connotation)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0