Có 1 kết quả:
hú li wěi ba ㄏㄨˊ ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. fox's tail (idiom); visible sign of evil intentions
(2) to reveal one's evil nature
(3) evidence that reveals the villain
(2) to reveal one's evil nature
(3) evidence that reveals the villain
Bình luận 0