Có 1 kết quả:
hú qún gǒu dǎng ㄏㄨˊ ㄑㄩㄣˊ ㄍㄡˇ ㄉㄤˇ
hú qún gǒu dǎng ㄏㄨˊ ㄑㄩㄣˊ ㄍㄡˇ ㄉㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a skulk of foxes, a pack of dogs (idiom)
(2) a gang of rogues
(2) a gang of rogues
Bình luận 0
hú qún gǒu dǎng ㄏㄨˊ ㄑㄩㄣˊ ㄍㄡˇ ㄉㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0