Có 1 kết quả:

gǒu páo ㄍㄡˇ ㄆㄠˊ

1/1

gǒu páo ㄍㄡˇ ㄆㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dog paddle (swimming style)

Bình luận 0