Có 1 kết quả:
gǒu pì bù tōng ㄍㄡˇ ㄆㄧˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
gǒu pì bù tōng ㄍㄡˇ ㄆㄧˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incoherent (writing or speech)
(2) nonsensical
(3) a load of crap
(2) nonsensical
(3) a load of crap
Bình luận 0
gǒu pì bù tōng ㄍㄡˇ ㄆㄧˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0