Có 1 kết quả:
gǒu jí tiào qiáng ㄍㄡˇ ㄐㄧˊ ㄊㄧㄠˋ ㄑㄧㄤˊ
gǒu jí tiào qiáng ㄍㄡˇ ㄐㄧˊ ㄊㄧㄠˋ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a cornered dog will jump over the wall (idiom)
(2) to be driven to desperate action
(2) to be driven to desperate action
Bình luận 0