Có 1 kết quả:
gǒu pí gāo yao ㄍㄡˇ ㄆㄧˊ ㄍㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dogskin plaster, used in TCM for treating contusions, rheumatism etc
(2) quack medicine
(3) sham goods
(2) quack medicine
(3) sham goods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0