Có 1 kết quả:

gǒu pí gāo yao ㄍㄡˇ ㄆㄧˊ ㄍㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dogskin plaster, used in TCM for treating contusions, rheumatism etc
(2) quack medicine
(3) sham goods

Bình luận 0