Có 1 kết quả:

gǒu dòu ㄍㄡˇ ㄉㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dog hole
(2) gap caused by missing teeth
(3) fig. den of thieves

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0