Có 1 kết quả:
gǒu liáng ㄍㄡˇ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dog food
(2) (Internet slang) public display of affection (term used by singles 單身狗|单身狗[dan1 shen1 gou3] forced to "eat" it)
(2) (Internet slang) public display of affection (term used by singles 單身狗|单身狗[dan1 shen1 gou3] forced to "eat" it)
Bình luận 0