Có 1 kết quả:
gǒu dǎn bāo tiān ㄍㄡˇ ㄉㄢˇ ㄅㄠ ㄊㄧㄢ
gǒu dǎn bāo tiān ㄍㄡˇ ㄉㄢˇ ㄅㄠ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely daring (idiom)
(2) foolhardy
(2) foolhardy
Bình luận 0
gǒu dǎn bāo tiān ㄍㄡˇ ㄉㄢˇ ㄅㄠ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0