Có 1 kết quả:

gǒu tuǐ ㄍㄡˇ ㄊㄨㄟˇ

1/1

gǒu tuǐ ㄍㄡˇ ㄊㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lackey
(2) henchman
(3) to kiss up to