Có 1 kết quả:
gǒu xuè lín tóu ㄍㄡˇ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
gǒu xuè lín tóu ㄍㄡˇ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to pour dog's blood on (idiom)
(2) fig. torrent of abuse
(2) fig. torrent of abuse
Bình luận 0
gǒu xuè lín tóu ㄍㄡˇ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0