Có 2 kết quả:
mí ㄇㄧˊ • xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獮.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. săn, giết
2. lễ đi săn mùa thu của vua chúa
2. lễ đi săn mùa thu của vua chúa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獮.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Săn, giết;
② Lễ đi săn mùa thu (của vua chúa).
② Lễ đi săn mùa thu (của vua chúa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獮
Từ điển Trung-Anh
to hunt in autumn (archaic)
Từ ghép 1