Có 1 kết quả:
níng ㄋㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tranh ninh, tranh nanh 猙獰)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獰.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Bộ mặt) dữ tợn, hung ác, ghê tởm. Xem 猙獰 [zheng níng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獰
Từ điển Trung-Anh
fierce-looking
Từ ghép 3