Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ, huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: quǎn 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨フ一一一
Thương Hiệt: KHMAM (大竹一日一)
Unicode: U+72DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Quảng Đông: wun4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7