Có 1 kết quả:

hěn xīn ㄏㄣˇ ㄒㄧㄣ

1/1

hěn xīn ㄏㄣˇ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) callous
(2) heartless