Có 1 kết quả:

dú fū mín zéi ㄉㄨˊ ㄈㄨ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

tyrant and oppressor of the people (idiom); traitorous dictator

Bình luận 0