Có 1 kết quả:
dú zūn ㄉㄨˊ ㄗㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to revere as sole orthodoxy
(2) to hold supremacy (of a religion, ideology, cultural norm, social group etc)
(3) to be dominant
(2) to hold supremacy (of a religion, ideology, cultural norm, social group etc)
(3) to be dominant
Bình luận 0