Có 1 kết quả:
dú lái dú wǎng ㄉㄨˊ ㄌㄞˊ ㄉㄨˊ ㄨㄤˇ
dú lái dú wǎng ㄉㄨˊ ㄌㄞˊ ㄉㄨˊ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coming and going alone (idiom); a lone operator
(2) keeping to oneself
(3) unsociable
(4) maverick
(2) keeping to oneself
(3) unsociable
(4) maverick
Bình luận 0