Có 1 kết quả:

dú lái dú wǎng ㄉㄨˊ ㄌㄞˊ ㄉㄨˊ ㄨㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) coming and going alone (idiom); a lone operator
(2) keeping to oneself
(3) unsociable
(4) maverick

Bình luận 0