Có 1 kết quả:

dú lì zì zhǔ ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ ㄗˋ ㄓㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) independent and autonomous (idiom); self-determination
(2) to act independently
(3) to maintain control over one's own affairs

Bình luận 0