Có 1 kết quả:
dú lì zì zhǔ ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ ㄗˋ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) independent and autonomous (idiom); self-determination
(2) to act independently
(3) to maintain control over one's own affairs
(2) to act independently
(3) to maintain control over one's own affairs
Bình luận 0