Có 1 kết quả:

dú lì mén hù ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to live apart from parents (of married couple)
(2) to achieve independence

Bình luận 0